THÔNG TIN KHUYẾN MẠI
? Khi mua bất kỳ sản phẩm máy giặt, tivi nào, quý khách cũng cơ hội nhận QUÀ TẶNG giá trị: Bàn là, ấm đun nước hoặc bộ bát dùng cho lò vi sóng.
Lưu ý: Lượng quà tặng có hạn, chương trình có thể kết thúc sớm.
Điều hòa Panasonic 24000BTU 1 Chiều Inverter CU/CS-RU24AKH-8 sở hữu thiết kế sang trọng với đường nét tinh tế, kiểu dáng nhỏ gọn giúp dễ dàng phù hợp với mọi nội thất. Với công suất 24000BTU thích hợp làm lạnh cho những căn phòng có diện tích từ 30m2 đến 40m2.
Trang bị công nghệ làm lạnh nhanh P-Tech có khả năng làm mát tức khi ngay khi khởi động điều hòa, đem lại cảm giác mát lạnh nhanh chóng. Thêm vào đó công nghệ AEROWINGS tập trung không khí mát để lưu thông khí nhanh và xa hơn khắp căn phòng bằng sử dụng 2 cánh đảo gió và động cơ độc lập. Cánh đảo gió phụ nén và tập trung không khí mát, trong khi cánh đảo gió bên ngoài giúp phân phối lưu lượng gió xa hơn.
Được ứng dụng công nghệ máy nén biến tần Inverter cho hiệu quả tiết kiệm điện vượt trội, đồng thời bảo đảm người dùng luôn cảm thấy thoải mái, giúp máy hoạt động êm ái, bền bỉ.
Chế độ Eco với công nghệ Artificial Intelligence – Trí tuệ nhân tạo AI có khả năng kiểm soát nhận biết về môi trường trong phòng giúp tiết kiệm năng lượng tối ưu, tự động điều chỉnh về mức Eco dựa trên điều kiện tải nhiệt và công suất điều hòa.
Công nghệ Nanoe-X với những lợi ích của gốc hydroxyl giúp ức chế vi khuẩn và các chất gây ô nhiễm trong không khí và chất ô nhiễm bám dính, đồng thời giảm các loại mùi để đem đến bầu không khí trong lành và sạch khuẩn. Chế độ này có thể bật độc lập mà không cần bật chế độ làm mát có mức tiêu thụ năng lượng thấp 25W/h giúp lọc không gian sống liên tục, đem lại không gian sạch sẽ và dễ chịu hơn cho gia đình.
Nhờ bộ phát ion Nanoe-G phát ra các ion âm vào không khí để bắt giữ các hạt bụi có kích thước siêu nhỏ như 2.5PM, lọc bụi mịn để mang lại cho bạn không gian sống sạch sẽ và thuần khiết.
Thống số kỹ thuật Điều hòa Panasonic 1 chiều 24.000BTU inverter RU24AKH-8
Điều hòa panasonic invecter 1 chiều | |||
Công suất làm lạnh | [nhỏ nhất-lớn nhất] | kW | 6,00 (1,12-6,80) |
[nhỏ nhất-lớn nhất] | Btu/h | 20,500 (3,820-23,200) | |
CSPF | 5,93 | ||
EER | [nhỏ nhất-lớn nhất] | Btu/hW | 11,39 (11,58-10,45) |
[nhỏ nhất-lớn nhất] | W/W | 3,33 (3,39-3,06) | |
Thông số điện | Điện áp | V | 220 |
Cường độ dòng điện | A | 8,3 | |
Công suất điện (nhỏ nhất – lớn nhất) | W | 1,800 (330-2,220) | |
Khử ẩm | L/h | 3,3 | |
Pt/h | 7,0 | ||
Lưu lượng gió | Dàn lạnh | m3/ph (ft3/ph) | 20,0 (715) |
Dàn nóng | m3/ph (ft3/ph) | 36,0 (1,270) | |
Độ ồn | Dàn lạnh (C/TB/T) | dB(A) | 45/36/33 |
Dàn nóng (C) | dB(A) | 51 | |
Kích thước | Cao | mm | 302 (619) |
inch | 11-29/32 (24-3/8) | ||
Rộng | mm | 1,102 (824) | |
inch | 43-13/32 (32-15/32) | ||
Sâu | mm | 244 (299) | |
inch | 9-5/8 (11-25/32) | ||
Khối lượng | Dàn lạnh | kg (lb) | 12 (26) |
Dàn nóng | kg (lb) | 35 (77) | |
Đường kính ống dẫn | Ống lỏng | mm | Ø 6,35 |
inch | 1/4 | ||
Ống ga | mm | Ø15,88 | |
inch | 5/8 | ||
Giới hạn đường ống | Chiều dài tiêu chuẩn | m | 10,0 |
Chiều dài tối đa | m | 30 | |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 20 | |
Gas nạp bổ sung * | g/m | 25 | |
Nguồn cấp điện | Dàn lạnh |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.